Có 2 kết quả:
強壯 qiáng zhuàng ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄤˋ • 强壮 qiáng zhuàng ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strong
(2) sturdy
(3) robust
(2) sturdy
(3) robust
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strong
(2) sturdy
(3) robust
(2) sturdy
(3) robust
Bình luận 0